
shtbt3

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium

undefined undefined
Used 2+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Nhiễm " kiềm hơi " xảy ra khi:
Sau ăn
Nôn nhiều
Tăng thông khí
Uống nhiều thuốc kiềm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Cơ chế phù do giun chỉ chủ yếu do:
Tăng tính thẩm thành mạch
Giảm áp lực keo trong máu
Tắc mạch bạch huyết
Tăng áp lực thủy tĩnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Hormon ADH do:
Thuỳ sau tuyến yên tiết ra
Vỏ thượng thận tiết ra
Tuyến tuỵ tiết ra
Tuyến giáp tiết ra
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Giảm Natri huyết thường do:
Bệnh nội tiết
Thiểu năng thận
Do mất natri qua đường tiêu hoá
Nhiễm trùng nặng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Nước được phân bố ở lòng mạch:
Tế bào: 50%, gian bào: 5%, lòng mạch: 15%
Tế bào: 50%, gian bào: 15%, lòng mạch: 5%
Tế bào: 15%, gian bào: 50%, lòng mạch: 5%
Tế bào: 15%, gian bào: 5%, lòng mạch: 50%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Tăng kali huyết là trường hợp cấp cứu vì:
Gây liệt chi, tắc ruột
Giảm huyết áp
Gây ngừng tim
Nhịp tim nhanh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Nhiễm acid cố định là tăng acid do:
Chuyển hóa tạo ra
Đào thải H+ ở thận
Trung tâm hô hấp kém nhạy cảm
Hô hấp tạo ra
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
SHDT (51-100)

Quiz
•
University
51 questions
PTTH

Quiz
•
University
52 questions
Kiến thức Dinh Dưỡng

Quiz
•
University
48 questions
Bệnh học câu 143-190

Quiz
•
University
45 questions
Bài 11

Quiz
•
University
44 questions
401-445

Quiz
•
University
49 questions
shtbt7

Quiz
•
University
44 questions
Dược liệu chứa alcaloid nhân tropan

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University