Lộ 3-21-22

Lộ 3-21-22

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二十一课:穿什么衣服合适

第二十一课:穿什么衣服合适

Professional Development

8 Qs

汉字:你知多少?2

汉字:你知多少?2

Professional Development

10 Qs

ทบทวนบทเรียน

ทบทวนบทเรียน

Professional Development

12 Qs

Unit 8 - Ni Jia You Ji Kou Ren?

Unit 8 - Ni Jia You Ji Kou Ren?

Professional Development

8 Qs

Mandarin Quiz 13 November

Mandarin Quiz 13 November

Professional Development

10 Qs

Q1-B3: Tập gõ chữ

Q1-B3: Tập gõ chữ

Professional Development

12 Qs

HSK 1 Prueba 1

HSK 1 Prueba 1

Professional Development

15 Qs

HSK 2 Vocaboli Unità 4

HSK 2 Vocaboli Unità 4

3rd Grade - Professional Development

12 Qs

Lộ 3-21-22

Lộ 3-21-22

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

H H

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: Tôi biết làm cơm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你快点吧,快要下雨了

Nǐ kuài diǎn ba, kuàiyào xià yǔle

Bạn nhanh chân lên, sắp bão rồi

Bạn nhanh chút đi,sắp mưa rồi

Nhanh lên nào,mưa rồi kìa

Sắp mưa rồi,nhanh đi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天体育课要跑步,大家都很口渴

Jīntiān tǐyù kè yào pǎobù, dàjiā dōu hěn kǒu kě

Hôm nay phải học tiết thể dục, mọi người đều rất khát nước

Tiết thể dục hôm nay phải chạy bộ, mọi người đều rất khát nước

Hôm nay học xong tiết thể dục, mọi người rất khát nước 

Tiết thể dục hôm nay chạy bộ rất nhiều, mọi người đều rất khát nước

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: Chúng tôi học tiếng Trung ở Đại học Bắc Kinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tết đoan ngọ ăn bánh trưng là phong tục của người bản địa chúng tôi

中秋节吃包子是我们本地人的风俗

Zhōngqiū jié chī bāozi shì wǒmen běndì rén de fēngsú

端午节吃包子是我们本地人的风俗

Duānwǔ jié chī bāozi shì wǒmen běndì rén de fēngsú

端午节吃粽子是我们本地人的风俗

Duānwǔ jié chī zòngzi shì wǒmen běndì rén de fēngsú

中秋节吃粽子是我们本地人的风俗

Zhōngqiū jié chī zòngzi shì wǒmen běndì rén de fēngsú

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ hán: Trên bầu trời có 1 mặt trăng to

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这个城市的北边有一个很大的森林

Zhège chéngshì de běibian yǒu yīgè hěn dà de sēnlín

Phía Nam của thành phố này có 1 rất lớn rừng rậm

Phía Bắc của thành phố kia có 1 rừng rậm rất lớn

Phía Bắc của thành phố này có 1 rừng rậm rất lớn

Phía Bắc của thành phố này có 1 rừng rậm lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?