Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

9th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Words2C

Words2C

9th - 12th Grade

18 Qs

E 9- Unit 2 City life

E 9- Unit 2 City life

9th Grade

20 Qs

Reading anh 9 2k10 01/4/2025

Reading anh 9 2k10 01/4/2025

9th Grade

20 Qs

Anh 9 Mới - Unit 2

Anh 9 Mới - Unit 2

9th Grade

25 Qs

E9 U2 Vocab

E9 U2 Vocab

9th Grade

24 Qs

Grade 9. City life and country life; Live now and then

Grade 9. City life and country life; Live now and then

9th Grade

20 Qs

Unit 2 lớp 9

Unit 2 lớp 9

9th Grade

23 Qs

Vocab Unit 2 English 9 test

Vocab Unit 2 English 9 test

8th - 9th Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Hoang Dao

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Forbidden" có nghĩa là gì?

Xác định

Đáng tin cậy

Bị cấm

Đô thị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bạn "determine" điều gì đó, bạn đang làm gì?

Thoải mái, dễ tính

Xác định

Đa văn hóa

Chất lượng cuộc sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ "urban" ám chỉ điều gì?

Đa văn hóa

Đô thị

Sự đô thị hóa

Chỉ số

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Định nghĩa của "conduct" là gì?

Thực hiện

Xác định

Chỉ số

Tài sản

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có nghĩa của từ "Fabulous" là gì?

Đáng tin cậy

Tuyệt vời, tuyệt diệu

Đa văn hóa

Đô thị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một thành phố "multicultural" có đặc điểm gì?

Nhà cao chọc trời

Đa văn hóa

Sự phong phú, đa dạng

Sự đô thị hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Định nghĩa của từ "reliable" là gì?

Xác định

Đáng tin cậy

Chỉ số

Tài sản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?