你家在哪儿

你家在哪儿

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT3 L4

YCT3 L4

3rd Grade

12 Qs

JR 4 MCC 马来西亚日

JR 4 MCC 马来西亚日

4th Grade

10 Qs

HSK2 - UNIT1

HSK2 - UNIT1

1st - 6th Grade

12 Qs

Daily Routine in Mandarin

Daily Routine in Mandarin

1st - 12th Grade

10 Qs

你家在哪儿?

你家在哪儿?

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Kata tanya Bahasa Cina Part 1

Kata tanya Bahasa Cina Part 1

3rd - 6th Grade

9 Qs

review

review

3rd - 5th Grade

8 Qs

YCT2 ÔN

YCT2 ÔN

2nd Grade

10 Qs

你家在哪儿

你家在哪儿

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Zhu Zhu

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

家 jiā

在zài

哪儿nǎr

北京Běijīnɡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phần dịch đúng cho câu:

"Bạn tên là gì?"

你叫什么名字?

你是谁?

你是李月吗?

你叫谁?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

你家在哪儿?Nǐ jiā zài nǎ'er?

cô ấy tên là gì

nhà cô ấy ở đâu

nhà bạn ở đâu

tôi là người Việt Nam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

她家在河内。Tā jiā zài hénèi.

nhà anh ấy ở Hà Nội

Nhà tôi ở Hà Nội

Nhà cô ấy ở Hà Nội

Nhà bạn tôi ở Hà Nội

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

胡志明

Cà Mau

Hồ Chí Minh

Hà Nội

Hải Dương

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

你家在哪儿?Nǐ jiā zài nǎr

Wǒ shì měi guó rén

     我是美国人。

Tā jiā zài hénèi 

    他家在河内。

wǒ  shì yuènán rén 

 我是越南人

 wǒ  jiā zài hénèi 

 我家在河内

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"ở " trong tiếng Trung là gì?

你好

河内

胡志明

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Q. Chọn chữ Hán phù hợp

胡志明

海洋

河内

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là "ở đâu" trong tiếng Trung?

哪儿

那儿