
Present tenses review

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
+8
Standards-aligned
Phí Thư
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Mình đã học 2 thì trong tiếng Anh liên quan đến hiện tại
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công dụng của thì hiện tại tiếp diễn là diễn tả hành động như thế nào?
Thói quen lặp đi lặp lại
Sự thật ở hiện tại
Đang xảy ra ở hiện tại/ngay tại thời điểm nói
Thời gian biểu lịch
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Công dụng của thì hiện tại đơn là diễn tả hành động như thế nào?
Thói quen lặp đi lặp lại
Sự thật ở hiện tại
Đang xảy ra ở hiện tại/ngay tại thời điểm nói
Thời gian biểu lịch
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là dấu hiệu của thì hiện tại đơn?
always, often, sometimes
at the moment, at present
everyday, every Monday
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yesterday, last week, two days ago có phải là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn không?
Đúng
Sai
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tiếng Anh có bao nhiêu loại động từ? (Ghi số vào chỗ trống)
Tags
CCSS.L.1.1E
CCSS.L.1.4C
CCSS.L.2.6
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.4.1B
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Động từ to be bao gồm những động từ nào
am
is
are
Tags
CCSS.L.1.1E
CCSS.L.1.4C
CCSS.L.2.6
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.4.1B
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Thì Hiện Tại Đơn Giản

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
BÀI KIỂM TRA SỐ 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
Unit 10: Bài trong sách

Quiz
•
7th Grade
23 questions
Unit 2.1 - G7

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Present simple and Past simple

Quiz
•
6th Grade
15 questions
TINH THẦN YÊU NƯỚC CỦA NHÂN DÂN TA V7

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Parts of Speech

Quiz
•
7th Grade
9 questions
noun phrases

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Verb Phrases

Quiz
•
7th Grade