
W3 - Chinese

Quiz
•
Others
•
KG
•
Hard
Ruu Ying
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: 周末
Cuối tuần
Thứ ba
Thứ bảy
Thứ năm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: “现在是下午四点半”
Bây giờ là bốn giờ chiều
Bây giờ là bốn rưỡi chiều
Bây giờ là bốn giờ
Bây giờ là bốn rưỡi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: “Bảy giờ tối thứ bảy tuần này”
这周五晚上七点
这周六晚上七点
下周六晚上七点
上周六晚上七点
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp câu: 是/现在/五分/差/四点
现在是差五分四点
现在是五分差四点
现在是差四点五分
现在是四点差五分
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: “今天是周日,明天是___”
周一
周二
周六
周四
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: “Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?”
今天几日几号?
今天几月几号?
今天几号几日?
今天几号几月?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: năm ngoái
去年
今年
明年
每年
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Lí thuyết Conneticut#3

Quiz
•
KG
14 questions
test 5

Quiz
•
KG - University
9 questions
Quiz của Bình

Quiz
•
KG
8 questions
Đà Nẵng

Quiz
•
University
10 questions
xí😼

Quiz
•
Professional Development
15 questions
test nyy

Quiz
•
KG
15 questions
test độ yêu Nguyễn Sữa

Quiz
•
KG
10 questions
高二11-16

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade