
初级2-考试(1~10课)

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Bắp Chiêu
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ thủ sau đây có tên là gì?
戈-彳-艮-殳-尸-卜
Thủ-xích-cấn-thù-thi-bốc
Qua-xích-cấn-thù-thi-bốc
Qua-xích-cấn-thù-thi-phiệt
Qua-xích-cấn-hộ-thi-bốc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ thủ sau đây có tên là gì?
贝-斤-其-矢-斗
Bối-cân-kì-thị-đẩu
Kiến-cân-kì-thỉ-đẩu
Bối-cân-kì-thỉ-đẩu
Bối-nghiễm-kì-thỉ-đẩu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ thủ sau đây có tên là gì?
疒-见-皿-彐-禾
Nạch-bối-mãnh-kệ-hòa
Nạch-kiến-mãnh-kệ-mộc
Nghiễm-kiến-mãnh-kệ-hòa
Nạch-kiến-mãnh-kệ-hòa
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh:
菜 你 吃 什么 最 喜欢
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh:
的 我 比 他 薪资 高
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh:
国家 美国 是 自由 的 一个
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh:
无聊 是 一件 的 事 等车
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
二年级道德 勤勉

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
关联词练习(一)

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
五年级华语

Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
华语

Quiz
•
2nd - 4th Grade
15 questions
Meihua 1 Unit 10

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
二年级道德-中庸1

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
五年级华语_修辞

Quiz
•
5th Grade
10 questions
五年级华语_词语应用

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade