Grade 9 GS - Unit 1 Local community

Grade 9 GS - Unit 1 Local community

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

9th Grade

20 Qs

G9 - Unit 1 - VOCABULARY - exe2

G9 - Unit 1 - VOCABULARY - exe2

9th Grade

20 Qs

Unit 1 Advanced

Unit 1 Advanced

9th Grade

26 Qs

unit 1

unit 1

9th Grade

26 Qs

unit 1 lớp 9

unit 1 lớp 9

9th Grade

25 Qs

UNIT 1

UNIT 1

9th Grade

21 Qs

G9-Unit 1- Vocab

G9-Unit 1- Vocab

9th Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

9th Grade - University

20 Qs

Grade 9 GS - Unit 1 Local community

Grade 9 GS - Unit 1 Local community

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 58+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

artisan (n) /ˌɑːtɪˈzæn/
thợ làm nghề thủ công
điểm du lịch
vùng ngoại ô
đặc sản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

community (n) /kəˈmjuːnəti/
cộng đồng
thợ làm nghề thủ công
điểm du lịch
vùng ngoại ô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

community helper /kəˈmjuːnəti ˈhelpə/
người phục vụ cộng đồng
cộng đồng
thợ làm nghề thủ công
điểm du lịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

craft village /ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/
làng nghề thủ công
người phục vụ cộng đồng
cộng đồng
thợ làm nghề thủ công

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cut down on /kʌt daʊn ɒn/
cắt giảm
làng nghề thủ công
người phục vụ cộng đồng
cộng đồng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/
nhân viên giao hàng
cắt giảm
làng nghề thủ công
người phục vụ cộng đồng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

electrician (n) /ɪˌlekˈtrɪʃn/
thợ điện
nhân viên giao hàng
cắt giảm
làng nghề thủ công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?