Grade 9 GS- Unit 8 Tourism

Grade 9 GS- Unit 8 Tourism

9th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

20 Qs

G9 U8

G9 U8

9th Grade

24 Qs

GLOSSARY - E9 - UNIT10

GLOSSARY - E9 - UNIT10

9th Grade

25 Qs

U10TUMOI

U10TUMOI

9th Grade

24 Qs

UNIT 8: TOURISM (1)

UNIT 8: TOURISM (1)

9th Grade

25 Qs

Quiz về Từ vựng Du lịch

Quiz về Từ vựng Du lịch

9th Grade

19 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 10 Space Travel

Tiếng Anh 9 - Unit 10 Space Travel

9th Grade

24 Qs

Vocabulary of Unit 8 tourism - G9

Vocabulary of Unit 8 tourism - G9

9th Grade

20 Qs

Grade 9 GS- Unit 8 Tourism

Grade 9 GS- Unit 8 Tourism

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 6+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

agency (n) /ˈeɪdʒənsi/
hãng (du lịch)
soạn thảo, lên (kế hoạch)
nổi tiếng thế giới
dạo chơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

agent (n) /ˈeɪdʒənt/
nhân viên hãng
hãng (du lịch)
soạn thảo, lên (kế hoạch)
nổi tiếng thế giới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

brochure (n) /ˈbrəʊʃə/
quyển quảng cáo (du lịch)
nhân viên hãng
hãng (du lịch)
soạn thảo, lên (kế hoạch)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

domestic tourism /dəˈmestɪk tʊərɪzəm/
du lịch trong nước
quyển quảng cáo (du lịch)
nhân viên hãng
hãng (du lịch)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

estimate (v) /ˈestɪmeɪt/
ước tính
du lịch trong nước
quyển quảng cáo (du lịch)
nhân viên hãng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fixed (adj) /fɪkst/
cố định
ước tính
du lịch trong nước
quyển quảng cáo (du lịch)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

food tourism /fuːd ˈtʊərɪzəm/
du lịch ẩm thực
cố định
ước tính
du lịch trong nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?