
CHƯƠNG 1 - KTQT
Quiz
•
Others
•
12th Grade
•
Easy
Trần Thủy Tiên
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà quản trị doanh nghiệp cần thông tin kế toán quản trị vì:
a. KTQT cung cấp thông tin dự báo phục vụ cho việc ra quyết định.
b. KTQT cung cấp thông tin phục vụ cho việc hoạch định và kiểm soát.
c. KTQT cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính.
đ. Tất cả đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ chức kế toán quản trị trong doanh nghiệp là để:
a. Thực hiện theo yêu cầu của pháp luật bắt buộc doanh nghiệp phải tổ chức.
b. Phục vụ cho mục đích ra quyết định trong quản lý.
c. Phục vụ để bảo vệ quyền lợi của các đối tượng có lợi ích liên quan đến doanh nghiệp.
đ. Cả ba câu đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Báo cáo kế toán quản trị phải đảm bảo cung cấp các thông tin kinh tế - tài chính:
a. Tuân thủ nguyên tắc giá gốc, nhất quán và thận trọng.
b. Đúng giá hiện hành
c. Tương xứng giữa chi phí với thu nhập trong từng thời kỳ.
đ. Tính toán tốc độ và hữu ích của thông tin hay một sự ước lượng tốt nhất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm giống nhau giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị là:
a. Biểu hiện trách nhiệm của nhà quản trị.
b. Dựa trên hệ thống ghi chép ban đầu.
c. Đề cập sự kiện kinh tế, quan tâm đến chi phí, thu nhập, tài sản, công nợ,...
d. Cả ba câu đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin của KTQT:
A. Khách quan vì không ảnh hưởng bởi kế toán viên
B. Không khách quan vì có thông tin ước lượng, dự báo
C. Khách quan vì đều thẩm định được
D. Khách quan vì đều có chứng từ chứng minh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà quản trị yêu cầu thông tin của KTQT:
A. Phải chính xác
B. Nhanh và tin cậy
C. Nhanh và chính xác
D. Cả a,b,c đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây là đúng
A. Kế toán quản trị thì khác nhau ở các tổ chức khác nhau
B. KTQT thì giống nhau ở các tổ chức khác nhau
C. Thông tin kế toán quản trị phục vụ cho các cấp quản lý khác nhau đều giống nhau
D. Cả a,b,c đều sai
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
34 questions
CNTT giữa kì 1 lớp 11 bởi Hoàng đẹp trai
Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
UJI COBA PENTAS PAI
Quiz
•
6th Grade - University
24 questions
KTPL 12-13
Quiz
•
12th Grade
25 questions
Trắc nghiệm Tin 12A1
Quiz
•
12th Grade
25 questions
sử 50-75
Quiz
•
12th Grade
25 questions
Quiz về Đổi mới tư duy chính trị bào 11
Quiz
•
12th Grade
26 questions
Câu hỏi về tụ điện
Quiz
•
12th Grade
25 questions
Unit R014 - Engineering Manufacture - Topic Area 1 - Retrieval B
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Others
8 questions
Veterans Day Quiz
Quiz
•
12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Explore Triangle Congruence and Proofs
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Identify Triangle Congruence Criteria
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Similar Figures
Quiz
•
9th - 12th Grade
