Thì hiện tại đơn & thì hiện tại tiếp diễn (Tổng hợp)

Thì hiện tại đơn & thì hiện tại tiếp diễn (Tổng hợp)

4th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh cô Cúc- Ôn thì Hiện Tại Đơn

Tiếng Anh cô Cúc- Ôn thì Hiện Tại Đơn

1st - 5th Grade

100 Qs

Everybody Up 3 Review

Everybody Up 3 Review

1st - 5th Grade

100 Qs

Tien h anh lop 3

Tien h anh lop 3

1st - 4th Grade

100 Qs

untitled

untitled

1st - 5th Grade

102 Qs

UNIT 4- E4 - WE HAVE ENGLISH !

UNIT 4- E4 - WE HAVE ENGLISH !

4th Grade

100 Qs

English 4- Lesson 19-Revision

English 4- Lesson 19-Revision

4th Grade

105 Qs

LOP 4 B7

LOP 4 B7

1st - 5th Grade

100 Qs

tiếng anh siêu khó

tiếng anh siêu khó

KG - University

100 Qs

Thì hiện tại đơn & thì hiện tại tiếp diễn (Tổng hợp)

Thì hiện tại đơn & thì hiện tại tiếp diễn (Tổng hợp)

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

Nhan Dinh

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (often/ she/ her/ visits/ grandmother) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại đơn, từ "often" đứng trước động từ chính.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (currently/ they/ in/ working/ are/ London) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại tiếp diễn, từ "currently" đứng trước động từ chính.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (always/ you/ to/ the gym/ go) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại đơn, từ "always" đứng trước động từ chính.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (at/ she/ the library/ is/ studying/ moment/ the) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại tiếp diễn, từ "at the moment" đứng trước động từ chính.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (often/ We/ cinema/ the/ go/ to) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại đơn, từ "often" đứng trước động từ chính.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (is/ John/ never/ late/ for/ work) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại đơn, từ "never" đứng trước động từ chính.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa: (homework/ always/ his/ does/ he) ________________

Answer explanation

Thì hiện tại đơn, từ "always" đứng trước động từ chính.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?