Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TT mới - bài 1+2

TT mới - bài 1+2

1st Grade

20 Qs

第1-4课 (Bab 1-4)

第1-4课 (Bab 1-4)

1st - 3rd Grade

20 Qs

Bai 3 GTHN1

Bai 3 GTHN1

KG - 5th Grade

20 Qs

汉1: 第一到三复习

汉1: 第一到三复习

KG - University

20 Qs

LUYỆN TẬP BÀI 11+12

LUYỆN TẬP BÀI 11+12

3rd Grade

20 Qs

Ôn tập Từ vựng (1-6)

Ôn tập Từ vựng (1-6)

1st Grade

26 Qs

汉语教程第3-6课

汉语教程第3-6课

1st Grade

20 Qs

ESC2 L1 国家、语言

ESC2 L1 国家、语言

1st - 7th Grade

20 Qs

Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Diệp Tâm

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

"Học" trong tiếng trung và có phiên âm là gì
学 - xuě
泶 - xué
学 - xué
泶 - xuè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

"Học Tiếng Anh" trong Tiếng Trung là gì
泶英语
学英语
学韩语
学法语

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Media Image

Đây là?

邮局

北京

银行

德国

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Phía Bắc trong tiếng Trung là
西

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

"Nước Đức" trong Tiếng Trung là :
德语
法国
法语
德国

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

"Nước Nga" trong Tiếng Trung là :
饿国
我国
俄国
德国

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

“Tiếng Hàn Quốc" trong tiếng Trung là:
汉国语
韩国语
翰国语
俄国语

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?