QUIZZ ĐỀ TM SỐ 7

QUIZZ ĐỀ TM SỐ 7

9th - 12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HIỆN TẠI ĐƠN

HIỆN TẠI ĐƠN

10th Grade

37 Qs

MY NEIGHBOURHOOD

MY NEIGHBOURHOOD

6th - 12th Grade

35 Qs

E11- UNIT 8- CELEBRATION- REVISION

E11- UNIT 8- CELEBRATION- REVISION

11th Grade

30 Qs

G12 - Từ vựng - Family Life - 2

G12 - Từ vựng - Family Life - 2

12th Grade

40 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

[TOIEC] TOPIC A13_HIRING

[TOIEC] TOPIC A13_HIRING

6th Grade - University

39 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

10th Grade

31 Qs

CD 26

CD 26

4th Grade - University

31 Qs

QUIZZ ĐỀ TM SỐ 7

QUIZZ ĐỀ TM SỐ 7

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

v. Dương

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring in

mang vào, thu vào, kiếm được (tiền bạc, lợi ích )

dạy dỗ, nuôi dưỡng

bối rối, băn khoăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring in

mang vào, thu vào, kiếm được (tiền bạc, lợi ích )

dạy dỗ, nuôi dưỡng

bối rối, băn khoăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring up

nuôi dưỡng, dạy dỗ, đề cập đến, nêu lên ( vấn đề hoặc ý kiến )

mang vào, thu vào, kiếm được ( tiền bạc hoặc lợi ích )

đưa ra , công bố, làm nổi bật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring about

gây ra, tạo ra, làm cho xảy ra ( một sự kiện, tình huống hoặc thay đổi

nuôi dưỡng, dạy dỗ, đề cập đến, nêu lên (vấn đề hoặc ý kiến)

đưa ra, công bố, làm cho nổi bật hoặc thú vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring out

đưa ra, công bố, làm cho nổi bật hoặc thú vị

mang vào, thu vào, kiếm được (tiền bạc hoặc lợi ích)

nuôi dưỡng, dạy dỗ, đề cập đến, nêu lên (vấn đề hoặc ý kiến)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agree + .... : đồng ý làm gì

to V

V_ing

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

whole-hearted

chân thành, thành thật, không do dự, không hề giả tạo

mềm lòng, dễ bị cảm động, dễ nể phục

tử tế, tốt bụng, có lòng nhân từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?