QUIZZ ĐỀ TM SỐ 8

QUIZZ ĐỀ TM SỐ 8

1st Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tin GHKII cho Đạt

Ôn tin GHKII cho Đạt

KG - 5th Grade

30 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG LỚP 4

RUNG CHUÔNG VÀNG LỚP 4

1st Grade

30 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say I AGREE

1000-English-Phrases_Ways to Say I AGREE

KG - Professional Development

36 Qs

air and sea travel

air and sea travel

KG - 12th Grade

29 Qs

25 tu vung nhe

25 tu vung nhe

1st Grade

28 Qs

vocab2

vocab2

1st Grade

30 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say WELL DONE in English

1000-English-Phrases_Ways to Say WELL DONE in English

KG - Professional Development

36 Qs

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

QUIZZ ĐỀ TM SỐ 8

QUIZZ ĐỀ TM SỐ 8

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Dương Lê

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

throw out

vứt bỏ, loại bỏ

nôn mửa

bỏ vào (khih mua hàng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

throw away

vứt đi, bỏ đi

nôn mửa, nôn ra; tạo ra, tạo nên (một ý tưởng, kế hoạch, v.v.) nhanh chóng

bỏ vào (khi mua hàng), đồng ý thêm vào một cái gì đó, thêm vào (một ý kiến, một phần)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

throw in

bỏ vào (khi mua hàng), đồng ý thêm vào một cái gì đó, thêm vào (một ý kiến, một phần)

nôn mửa, nôn ra; tạo ra, tạo nên (một ý tưởng, kế hoạch, v.v.) nhanh chóng

vứt đi, bỏ đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

throw up

nôn mửa, nôn ra; tạo ra, tạo nên (một ý tưởng, kế hoạch, v.v.) nhanh chóng

bỏ vào (khi mua hàng), đồng ý thêm vào một cái gì đó, thêm vào (một ý kiến, một phần)

vứt bỏ, loại bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

could (not) help V_ing

(không thể) nhịn được

cầm cự được

(không) cố gắng được nữa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

diploma

bằng cấp, chứng chỉ

giấy phép, bằng cấp

sơ yếu lí lịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

paper

giấy tờ, báo chí

bằng cấp, chứng chỉ

giấy phép, bằng cấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?