Thành ngữ

Thành ngữ

9th - 12th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 12

Unit 12

9th Grade

18 Qs

 Quiz 3: SGK Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 3: TEEN STRESS AND PRESSURE

Quiz 3: SGK Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 3: TEEN STRESS AND PRESSURE

9th Grade

18 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

10th Grade

15 Qs

gender equality

gender equality

10th Grade

20 Qs

New Words Phong

New Words Phong

9th Grade

19 Qs

Idioms Part 1

Idioms Part 1

6th Grade - University

20 Qs

REVIEW V-ING- V-TO ANH8-9

REVIEW V-ING- V-TO ANH8-9

8th - 9th Grade

20 Qs

Thành ngữ

Thành ngữ

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Phu Nick

Used 4+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

let one's hair down

buồn bã,chán nản

Thư giãn,thoải mái

xấu hổ,ngại ngùng

ghen tị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

give sb a lift

nhờ ai làm gì

cho ai đó mượn cái gì

cho ai đó đi nhờ xe

đưa ai cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hit the road

Về nhà

Lên đường

Đánh vào đường

xa xôi,hẻo lánh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

at the crack of down

vào tờ mờ sáng sớm

vào buổi tối muộn

vào giữa trưa

vào lúc hoàng hôn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

off the beaten track

hạnh phúc,vui vẻ

trung tâm,thành thị

xa xôi,hẻo lánh

tri kỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

live out of suitcase nghĩa tiếng việt

thích đi khám phá,phiêu lưu

thích đi gặp bạn bè

Thích ở nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

have/get/give someone itchy feet

Muốn đi du lịch nhiều nơi

Muốn làm điều mình thích

Muốn có tiền

Muốn nhiều may mắn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?