Mixed phv

Mixed phv

9th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cụm động từ (Lớp 9)

Cụm động từ (Lớp 9)

6th - 9th Grade

20 Qs

Vocabulary U1-G9

Vocabulary U1-G9

9th Grade

15 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 10th Grade

20 Qs

Phrasal Verb 2

Phrasal Verb 2

KG - University

20 Qs

BỘ CẤU TRÚC TRÚNG TỦ ÔN VÀO 10 - 2025

BỘ CẤU TRÚC TRÚNG TỦ ÔN VÀO 10 - 2025

9th Grade

20 Qs

Phrasal verb CPE

Phrasal verb CPE

9th Grade

20 Qs

cụm động từ

cụm động từ

9th - 12th Grade

14 Qs

Phrasal Verbs CHUYÊN - No.4

Phrasal Verbs CHUYÊN - No.4

9th Grade

19 Qs

Mixed phv

Mixed phv

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Bích Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, gọi ai đó đến (trong trường hợp khẩn cấp)

+, nói lớn, nói to ( call sth ...)

Lưu ý: call-out: cuộc gọi khẩn cấp

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, đi đến đâu để đón ai đó

+, yêu cầu

f

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

gạch đi

cross

( nè cái này ko liên quan lắm nhm ns cs ở đấy thì cho zô nhóe):DD

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, kêu gọi ( call... sb

+, đến thăm ai

o

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đếm số lượng

loại bỏ

count

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đưa ai đó, bao gồm ai đó vào 1 hoạt động

count sb

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cộng các số lượng riêng lẻ để tính tổng số, tính tổng

count

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?