All student ___wear uniform at school because it is a rule.
MODEL VERD

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Medium
Daisy’ Class
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 10 pts
have to
ought to
must
Answer explanation
- Should (nên): Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận ở mức độ nhẹ hơn "must" / đưa ra lời khuyên, ý kiến/ dùng để suy đoán
- Have to (phải): diển tả sự bắt buộc vì lí do khách quan, do nội quy và quy định
- Ought to (nên): bắt buộc, mạnh hơn "shoud" nhưng nhẹ hơn "must"
- Must: diễn tả sự cần thiết, bắt buộc (chủ quan, tự ý thức)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I ___ fisnish your homework before I go to bed.
Must
Can
Should
Ought to
Answer explanation
- Must (Phải): diễn tả sự cần thiết, bắt buộc (chủ quan, tự ý thức) / đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn
- Can/Could (Có thể): diễn tả khả năng/ có thể xảy ra
- Should (nên): Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận ở mức độ nhẹ hơn "must" / đưa ra lời khuyên, ý kiến/ dùng để suy đoán
- Ought to (nên): bắt buộc, mạnh hơn "shoud" nhưng nhẹ hơn "must"
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
This drink isn't beneficial for health. You ___ drink it too much
needn't
ought to not
ought not to
musn't
Answer explanation
- Needn't (không cần): chỉ sự không cần thiết phải làm gì
- Ought to not: sai ngữ pháp
- Ought (not) to: bắt buộc, mạnh hơn "shoud" nhưng nhẹ hơn "must"
- Mustn't (không phải/ không được phép): chỉ sự độc đoán/ bắt buộc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
This warning sign indicates that you ___ step on the gass.
Shouldn't
Mustn't
don't have to
ought not to
Answer explanation
- Shouldn't (không nên): chỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn "Must"
- Mustn't (không phải/ không được phép): chỉ sự độc đoán/ bắt buộc
- Don't have to (không cần phải): diễn tả sự không cần thiết phải làm
- Ought (not) to (nên): bắt buộc, mạnh hơn "shoud" nhưng nhẹ hơn "must"
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I think you ___ do exercise regularly in order to keep your body in good shape.
Must
Should
Ought to
Should / Ought to
Answer explanation
- Must (Phải): diễn tả sự cần thiết, bắt buộc (chủ quan, tự ý thức) / đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn
- Should (nên) : Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận ở mức độ nhẹ hơn "must" / đưa ra lời khuyên, ý kiến/ dùng để suy đoán
- Ought (not) to (nên): bắt buộc, mạnh hơn "shoud" nhưng nhẹ hơn "must"
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I will lend you some money, but you ___ pay it back to me next week.
Should
Have to
Must
Mustn't
Answer explanation
- Should (nên) : Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận ở mức độ nhẹ hơn "must" / đưa ra lời khuyên, ý kiến/ dùng để suy đoán
Have to (phải): diển tả sự bắt buộc vì lí do khách quan, do nội quy và quy định
- Must (Phải): diễn tả sự cần thiết, bắt buộc (chủ quan, tự ý thức) / đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn
- Mustn't (không phải/ không được phép): chỉ sự độc đoán/ bắt buộc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nika ___ feed the cats because her mother has done it already.
Can't
Doesn't have to
Mustn't
Doesn't need
Answer explanation
- Can't/couldn't: diễn tả không cí khả năng/ không thể xảy ra
- Don't have to (không cần phải): diễn tả sự không cần thiết phải làm
- Mustn't (không phải/ không được phép): chỉ sự độc đoán/ bắt buộc
- Do (not) need + to Verb (không cần thiết)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
25 questions
Module 4 - revision exercises

Quiz
•
Professional Development
25 questions
BR Int Unit 7 Working Online

Quiz
•
Professional Development
25 questions
ALC Book 15 L3 Listening Practice

Quiz
•
Professional Development
32 questions
B2 HW5e Modal Madness

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Modal verbs Unit 10

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Can, Could, Be Able To

Quiz
•
Professional Development
25 questions
B1 Business Partner Unit 6

Quiz
•
Professional Development
25 questions
ALC Book 18 L4 Listening Practice

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade