Grade 9 ILSW- Unit 7- Urban life

Grade 9 ILSW- Unit 7- Urban life

9th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[IE F] Vocab R13

[IE F] Vocab R13

9th - 12th Grade

25 Qs

Trọng âm

Trọng âm

1st Grade - University

20 Qs

G9 - Unit 6- VOCABULARY - exe

G9 - Unit 6- VOCABULARY - exe

9th Grade

20 Qs

Lop 9. Unit 3 (vocab 2) fill

Lop 9. Unit 3 (vocab 2) fill

9th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

25 Qs

Lop 9. Unit 12 (vocab 2) fill

Lop 9. Unit 12 (vocab 2) fill

9th Grade

20 Qs

Grade 9 : reading

Grade 9 : reading

9th Grade

18 Qs

Words Listening 5.3 9th

Words Listening 5.3 9th

9th Grade

18 Qs

Grade 9 ILSW- Unit 7- Urban life

Grade 9 ILSW- Unit 7- Urban life

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 14+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Accident (n) /ˈæksɪdənt/
Tai nạn
Tiềm năng
Thuộc về y tế
Thi hành, thực hiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ban (v) /bæn/
Cấm
Tai nạn
Tiềm năng
Thuộc về y tế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Crosswalk (n) /ˈkrɒswɔːk/ /ˈkrɔːswɔːk/
Lối qua đường, chổ băng qua đường
Cấm
Tai nạn
Tiềm năng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
Khuyến khích
Lối qua đường, chổ băng qua đường
Cấm
Tai nạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

involve (v) /ɪnˈvɒlv/ /ɪnˈvɑːlv/
Liên quan đến
Khuyến khích
Lối qua đường, chổ băng qua đường
Cấm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Pedestrian (n) /pəˈdestriən/
Người đi bộ
Liên quan đến
Khuyến khích
Lối qua đường, chổ băng qua đường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sidewalk (n) /ˈsaɪdwɔːk/
Vỉa hè
Người đi bộ
Liên quan đến
Khuyến khích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?