Câu đơn

Câu đơn

6th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

BÀI TEST WEEK 1 DECEMBER GRADE 6

BÀI TEST WEEK 1 DECEMBER GRADE 6

6th Grade

10 Qs

Present simple

Present simple

KG - 6th Grade

10 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

simple future 2

simple future 2

6th - 12th Grade

10 Qs

GAME TRỰC TUYẾN VỀ MÔI TRƯỜNG P16Q11

GAME TRỰC TUYẾN VỀ MÔI TRƯỜNG P16Q11

1st - 9th Grade

10 Qs

Bài trắc nghiệm trước khóa tập huấn

Bài trắc nghiệm trước khóa tập huấn

1st - 10th Grade

10 Qs

Câu đơn

Câu đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Esta Edu

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 5 pts

Các thành phần của 1 câu đơn

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Những loại từ nào có thể làm Subject?

Noun

Pronoun

Conjunction

Preposition

Adjective

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Những loại từ nào có thể làm Object?

Noun

Pronoun

adj

4.

REORDER QUESTION

1 min • 5 pts

Sắp xếp lại những thứ sau

V

KG

S

TG

O

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Những loại từ nào có thể tham gia vào cụm từ chỉ không gian?

Preposition

Noun

adj

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 5 pts

Những loại từ nào có thể tham gia vào cụm chỉ thời gian?

Evaluate responses using AI:

OFF