Quiz Bài 5 - Buổi 1

Quiz Bài 5 - Buổi 1

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11과 - 날씨

11과 - 날씨

Professional Development

20 Qs

H2 B9

H2 B9

Professional Development

12 Qs

[Tiếng Nhật] chữ cứng a-ho

[Tiếng Nhật] chữ cứng a-ho

Professional Development

12 Qs

汉语I 第6-10课   考试题

汉语I 第6-10课   考试题

Professional Development

20 Qs

kiểm tra sơ khảo

kiểm tra sơ khảo

Professional Development

11 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 1 GTHN Q1

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 1 GTHN Q1

Professional Development

18 Qs

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Professional Development

20 Qs

KT từ mới bài 7 (boya)

KT từ mới bài 7 (boya)

Professional Development

10 Qs

Quiz Bài 5 - Buổi 1

Quiz Bài 5 - Buổi 1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Chinese Edupia

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1:   Chữ " u" trong phiên âm "qù" thực chất được đọc là:


  1. u

ü

  1. e

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Phiên âm “lun” thực chất là thanh mẫu “l” kết hợp với vận mẫu nào?


uan 

uen 

uon

uin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Phiên âm “dui” thực chất là thanh mẫu “d” kết hợp với vận mẫu nào?

  1. uai

  1. uoi

uin

uei

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: “chī” là phiên âm của từ nào dưới đây?

饿

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: “qīngcài” là phiên âm của từ nào dưới đây?

  1. 牛肉

青菜

奶茶

米饭

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Phiên âm của 咖啡 là?

  1. kāfēi 

cāfēi

  1. kāfē 

cāfē

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7:  Phiên âm của 一共 là?

yǐgòng

yìgòng

  1. yígòng 

yīgòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?