Tuần 1: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, O, Ô, Ơ

Tuần 1: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, O, Ô, Ơ

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập âm CH - KH

Ôn tập âm CH - KH

1st Grade

8 Qs

tv6/17

tv6/17

1st Grade

10 Qs

Đuổi hình bắt chữ

Đuổi hình bắt chữ

1st Grade

6 Qs

Bài 63: Ôn tập Tiếng Việt

Bài 63: Ôn tập Tiếng Việt

1st Grade

10 Qs

Ôn tập các chữ cái đã học

Ôn tập các chữ cái đã học

1st - 5th Grade

13 Qs

Thông tin phương tiện

Thông tin phương tiện

KG - 1st Grade

11 Qs

Tiếng Việt tuần 3

Tiếng Việt tuần 3

1st Grade

10 Qs

Cuộc thi Điểm sách - Book Review 2022 (Ca 1)

Cuộc thi Điểm sách - Book Review 2022 (Ca 1)

1st Grade

10 Qs

Tuần 1: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, O, Ô, Ơ

Tuần 1: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, O, Ô, Ơ

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Diep Nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

15 mins • 8 pts

Ghép cặp từ và hình ảnh thích hợp.

khế

Media Image

Media Image

Media Image

chó

Media Image

me

Media Image

2.

CLASSIFICATION QUESTION

15 mins • 8 pts

Kéo thả hình ảnh trong tên có chứa âm đã cho.

Groups:

(a) a

,

(b) e

,

(c) ê

,

(d) o

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 8 pts

Media Image

Chọn âm thích hợp.

(Select the correct letter)

quả ....ừa

b

d

c

đ

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 8 pts

Media Image

Đây là gì?

(What is this?)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 8 pts

Media Image

Điền vào chỗ trống:

(Fill the gap)

Bé có .... đỏ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 8 pts

Chọn từ có âm "ơ".

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

VIDEO RESPONSE QUESTION

15 mins • 8 pts

Đọc và ghi âm câu sau:

(Read and record this sentence below)

Bố ở nhà bế bé.

2 min video

8.

OPEN ENDED QUESTION

15 mins • 8 pts

Gõ câu nghe được.

(Type what you hear)

Evaluate responses using AI:

OFF