Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu điều kiện

Câu điều kiện

7th - 11th Grade

20 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

Tenses

Tenses

10th - 12th Grade

15 Qs

Bài khảo sát chất lượng về các thì trong tiếng Anh

Bài khảo sát chất lượng về các thì trong tiếng Anh

10th Grade

20 Qs

hiện tại đơn và tiếp diễn

hiện tại đơn và tiếp diễn

5th Grade - Professional Development

15 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

10th Grade

15 Qs

passive voice

passive voice

7th - 9th Grade

23 Qs

first semester english 9

first semester english 9

9th Grade

20 Qs

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

21. Quỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn?

Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường.

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được sắp xếp từ trước.

Diễn tả một lịch trình cho trước

1.      Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn?

Occasionally

since 2020

Right now

yesterday

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào không được chia dạng V-ing?

cry

seem

drive

laugh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào chứa tất cả các động từ đều không được thêm v-ing?

promise, see, make, appear, smile, cry, play

satisfy, realise, understand, mean, wish, plant, hate

sound, include, contain, pick, be, deny, write

agree, want, remember, need, smell, know, please

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là công thức Wh-questions của thì hiện tại tiếp diễn?

Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing?

Từ hỏi + am/is/are + S + V-inf ?

Từ hỏi + am/is/are + S + To-v ?

Từ hỏi + do/does + S + V-inf ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là công thức thể phủ định của thì hiện tại tiếp diễn?

S + am/is/are +V-ing

S + am/is/are not +V-ing

S + not am/is/are +V-ing

S + am/is/are not +V-inf

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Be careful! He (cross)___________ the road without looking.

crosses

is cross

are crossing

is crossing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?