
KHOA HỌC TRÁI ĐẤT

Quiz
•
Science
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Khánh Linh
Used 10+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên trái đất , bao gồm
A. Nước trong các biển và đại dương , nước trên lục địa , nước trong lòng trái đất.
B. Nước trong các biển và đại dương , nước trên lục địa , hơi nước trong khí quyển.
C. Nước trên lục địa , nước trong lòng trái đất , hơi nước trong khí quyển.
D. Nước trong các biển và đại dương , nước trên lục địa , nước trong lòng trái đất , hơi nước trong khí quyển.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Nước từ đại dương bốc hơi được gió đưa vào lục địa gây mưa rơi xuống thành các dạng nước rồi đổ ra đại dương, hiện tượng đó là
A. Vòng tuần hoàn.
B. Vòng tuần hoàn nhỏ của nước.
C. Vòng tuần hoàn lớn của nước.
D. Vòng tuần hoàn của nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Ở nước ta, nhân tố tự nhiên có ảnh hưởng rõ rệt nhất tới chế độ nước của sông là:
A. Chế độ mưa.
B. Địa hình.
C. Thực vật.
D. Hồ, đầm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Các nhân tố nào sau đây có vai trò điều hòa chế độ nước sông?
A. Nước ngầm, thực vật và hồ, đầm.
B. Thực vật, các dòng biển, hồ và đầm.
C. Các dòng biển, nước ngầm, thực vật.
D. Thực vật, hồ, đầm và dòng biển.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Nguồn cung cấp chất vô cơ trong đất, có vai trò quyết định tới thành phần khoáng vật, thành phần cơ giới của đất là nhân tố hình thành đất nào dưới đây?
A. Sinh vật
B. Khí hậu
C. Địa hình
D. Đá mẹ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Thảm thực vật và nhóm đất chính phát triển trên kiểu khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải là
A. Rừng – cây bụi lá cứng cận nhiệt – đất đỏ nâu.
B. Rừng lá rộng – đất đỏ nâu.
C. Rừng – cây bụi nhiệt đới – đất đỏ nâu.
D. Rừng – cây bụi lá cứng cận nhiệt – đất đỏ nâu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nhân tố nào dưới đây có vai trò cung cấp vật chất hữu cơ cho đất?
A. Đá mẹ
B. Địa hình
C. Sinh vật
D. Khí hậu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
ÔN TẠP GIỮA HKII

Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
Element Symbols and Names

Quiz
•
7th - 10th Grade
25 questions
Equation

Quiz
•
8th Grade - University
29 questions
Trắc nghiệm KHTN 7

Quiz
•
7th Grade - University
27 questions
Study Guide - Phy Sci Unit 6: Solutions, Acids and Bases

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Unang Panahunang Pagsusulit sa MAPEH 2

Quiz
•
2nd Grade - University
35 questions
C++: Chương trình cơ bản và chương trình có tính toán đơn giản

Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN VẬT LÍ 9

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Science
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade
6 questions
RL.10.1 Cite Evidence

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
14 questions
Algebra 1 SOL Review #1

Quiz
•
9th Grade