Kiểm tra từ vựng Unit 4 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 4 lớp 10

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lịch sử Đảng CSVN

Lịch sử Đảng CSVN

University

45 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 2 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 2 lớp 10

KG - University

36 Qs

G13. Ôn tập: Liên động từ

G13. Ôn tập: Liên động từ

KG - University

40 Qs

ÔN TẬP GIỮA HK2

ÔN TẬP GIỮA HK2

9th - 12th Grade

40 Qs

Ôn tập: Cultural Identity

Ôn tập: Cultural Identity

KG - University

40 Qs

BÀI 8

BÀI 8

University

37 Qs

CNXHKH CHƯƠNG 3 NĂM 2024

CNXHKH CHƯƠNG 3 NĂM 2024

KG - University

45 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 4 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 4 lớp 10

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Phiên âm /buːst/ là cách đọc của:
bush
boost
push

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Phiên âm /ˈsɪvɪks/ là cách đọc của:
sivics
civics
see each other

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Phiên âm /kəˈmjuːnəti/ là cách đọc của:
commute
community
comedy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Phiên âm /ˈtʃɪəfl/ là cách đọc của:
cheers
cheerful
careful

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Phiên âm /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ là cách đọc của:
communicate
community service
communication

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. /ˈkɒnfɪdəns/ nghĩa là:
tính bảo mật
sự tự tin
cộng đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?