FF3_U13-14

FF3_U13-14

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Past Simple Tense (Thì Quá Khứ Đơn) English 4

Review Past Simple Tense (Thì Quá Khứ Đơn) English 4

4th Grade

15 Qs

SIMPLE PAST TENSE (QKĐ)

SIMPLE PAST TENSE (QKĐ)

5th Grade

20 Qs

Present continuous

Present continuous

5th - 6th Grade

20 Qs

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn

4th Grade

18 Qs

GCSE 01

GCSE 01

1st Grade

21 Qs

WAS/ WERE

WAS/ WERE

5th - 7th Grade

21 Qs

Hiện tại đơn (Khẳng định) - Thì hiện tại đơn

Hiện tại đơn (Khẳng định) - Thì hiện tại đơn

5th - 6th Grade

20 Qs

Thì trong tiếng Anh - Class E6 (20/06/2021)

Thì trong tiếng Anh - Class E6 (20/06/2021)

4th - 7th Grade

20 Qs

FF3_U13-14

FF3_U13-14

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Phuong Nguyen

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì Quá Khứ Đơn (QKĐ)

dùng để diễn tả 1 hành động LẶP ĐI LẶP LẠI/ 1 THÓI QUEN ở Hiện tại

dùng để diễn tả 1 hành động ĐANG DIỄN RA ngay tại THỜI ĐIỂM NÓI (ngay ở Hiện tại)

dùng để diễn tả 1 hành động ĐÃ XẢY RA và KẾT THÚC trong Quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì QKĐ với Động từ TO BE

were/was

am/is/are

V-ed/V-cột 2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì HTĐ với Động từ TO BE

were/was

am/is/are

V-ed/V-cột 2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì QKĐ với Động từ Thường (V-thường)

were/was

am/is/are

V-ed/V-cột 2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì QKĐ của động từ "have" là:

have

has

had

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He ____ (have) black hair when he was young.

has

had

have

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Billy ____ (have) a car toy when he was two.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?