E9-Phân biệt thì HTĐ - HTTD

E9-Phân biệt thì HTĐ - HTTD

9th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

Tenses Revision

Tenses Revision

9th - 12th Grade

10 Qs

Ôn tập dấu hiệu nhận biết

Ôn tập dấu hiệu nhận biết

KG - University

10 Qs

TRHNIBATUENGLISH

TRHNIBATUENGLISH

9th Grade

15 Qs

Wish with simple past

Wish with simple past

8th - 12th Grade

11 Qs

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

6th Grade - University

10 Qs

Ly thuyet cau tuong thuat

Ly thuyet cau tuong thuat

8th - 12th Grade

16 Qs

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

3rd - 12th Grade

13 Qs

E9-Phân biệt thì HTĐ - HTTD

E9-Phân biệt thì HTĐ - HTTD

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Thanh Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ sau đây là dấu hiệu của Thì nào?

always, Usually, Sometimes, Often, Never

every day/week/month/year, all the time, once/twice/ three times a week/month/year...

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ sau đây là dấu hiệu của thì nào?

+ now: bây giờ

+ at the moment/ at present/ at this time: hiện tại

+ Câu mệnh lệnh ở đầu câu: Look!/ Listen!/ Stop!...

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ sau là dấu hiệu của thì nào?

+generally, normally, regularly

+occasionally

+Hardly / Rarely/ Seldom

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ sau là dấu hiệu của thì nào?

+ thời điểm cụ thể ở hiện tại: It’s 9.00.

+ câu hỏi Where are/ Where is…?

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Hiện tại đơn dùng để diễn tả những hành động như thế nào? (Chọn 3 đáp án đúng nhất)

Lặp đi lặp lại

Thói quen, sở thích

Lịch trình, thời gian biểu

Sự việc gây khó chịu cho người nói

Kế hoạch trong tương lai gần, có sự chuẩn bị từ trước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, lịch trình, thời gian biểu?

Hiện tại đơn

Hiện tịa tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tobe "Is/Am/Are" có hình thái tiếp diễn không?

Không

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?