future simple tense ( dấu hiệu nhận biết )

future simple tense ( dấu hiệu nhận biết )

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

CONDITIONAL - TYPE 1

CONDITIONAL - TYPE 1

10th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

9th - 11th Grade

10 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

Tenses

Tenses

10th - 12th Grade

15 Qs

Practice 12

Practice 12

7th - 12th Grade

14 Qs

future simple tense ( dấu hiệu nhận biết )

future simple tense ( dấu hiệu nhận biết )

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Mike Ki

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They will finish the project by Friday. Trong câu này từ "by Friday" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Tương Lai Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I will call you tomorrow. Trong câu này từ "tomorrow" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Tương Lai Hoàn Thành - Miêu tả 1 hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She will visit her grandmother next month. Trong câu này từ "next month" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Tương Lai Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

We will move to a new house next week. Trong câu này từ "next week" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Tương Lai Hoàn Thành - Miêu tả 1 hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He will start his new job next Monday. Trong câu này từ "next Monday" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Tương Lai Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I will go to the dentist next Tuesday. Trong câu này từ "next Tuesday" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Tương Lai Hoàn Thành - Miêu tả 1 hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They will arrive at the station soon. Trong câu này từ "soon" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Tương Lai Đơn - Miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Quá Khứ Đơn - Miêu tả 1 việc đã xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - Miêu tả 1 lịch trình lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Tiếp Diễn - Miêu tả 1 hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?