Kiểm tra từ vựng tiếng Thái

Kiểm tra từ vựng tiếng Thái

KG

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

dân tộc và quan hệ các dân tộc VN

dân tộc và quan hệ các dân tộc VN

University

20 Qs

Chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1

Chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1

University

23 Qs

Kiến Thức Văn Bản

Kiến Thức Văn Bản

KG - University

25 Qs

HUONG_TEST TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 12

HUONG_TEST TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 12

KG

20 Qs

công nghệ 101

công nghệ 101

KG - University

21 Qs

Kiểm tra Sử

Kiểm tra Sử

11th Grade

24 Qs

wh-Question

wh-Question

KG

20 Qs

Kiểm tra từ vựng!

Kiểm tra từ vựng!

1st - 5th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Thái

Kiểm tra từ vựng tiếng Thái

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

Fox Fox

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'พายุ' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

mưa

nắng

bão

lũ lụt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ลำไส้' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

mướp đắng

hoa nhài

rốn

ruột

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ติ' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

đánh

dữ tợn

trách, phê bình

đấu nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'เกา' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

gãi, cào

gặm, nhấm

anh chị ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ไล่' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

dưới

ruột

đuổi

gió

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'เต่า' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

say

vào

con rùa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'แตะ' trong tiếng Thái có nghĩa là gì?

nhiều

đá

gặm, nhấm

đánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?