Q1L4

Q1L4

8th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Comparisons

Comparisons

5th - 11th Grade

25 Qs

Verb Gerund (English 7)

Verb Gerund (English 7)

6th - 8th Grade

25 Qs

How old are you?

How old are you?

KG - University

21 Qs

UNIT 7. PULLUTION QUIZ

UNIT 7. PULLUTION QUIZ

8th Grade

30 Qs

untitled

untitled

3rd Grade - University

30 Qs

Bài 6: BẢN VẼ CÁC KHỐI TRÒN XOAY

Bài 6: BẢN VẼ CÁC KHỐI TRÒN XOAY

8th Grade

24 Qs

Comparison

Comparison

7th - 9th Grade

30 Qs

E8 - UNIT 1 REVISION

E8 - UNIT 1 REVISION

8th Grade

24 Qs

Q1L4

Q1L4

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Hiếu Đỗ

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "Side with sb" là gì?

Đứng về phía ai

Bên cạnh ai đó

Đi cùng ai đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "To be fond of" là gì?

Thích gì

Yêu cầu cái gì

Đứng về phía ai đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "Be involved in" là gì?

Thích gì

Yêu cầu cái gì

Đứng về phía ai đó

Tham gia vào cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "Take off" là gì?

Cởi

Tháo ra

Mang đi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "Salinity(n)" là gì?

Độ mặn

Dụng cụ bẻ khóa

Bãi cát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "Grateful(adj)" là gì?

Biết ơn

Tuyệt vời

Lịch thiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "Disappointed (adj)" là gì?

Biết ơn

Tuyệt vời

Lịch thiệp

Thất vọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?