
Thương tích điện

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Gia Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm vết điện vào trong giám định pháp y, có những đặc điểm:
A. Vùng da mềm: màu xám trắng hoặc vàng xám, có khi nâu đen.
B. Vùng da cứng: vết bỏng thường rõ, màu xám đen, có khi cháy thành than, hình loang lổ, có khi rạn nứt da.
C. Đặc điểm chung: sờ cứng, đáy lõm, lông tóc bị cháy quăn, có khi gợi lại hình ảnh của vật dẫn điện.
D. Đặc điểm chung: màu xám trắng hoặc vàng xám, có khi nâu đen.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mồ hôi làm cho điện trở của da giảm còn :
A. 1500 - 2000 ohms/cm2
B. 2000 - 2500 ohms/cm2
C. 3000 - 4500 ohms/cm2
D. 2500 - 3000 ohms/cm2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô tả đúng về điện khí quyển :
A. Là dòng điện xoay chiều.
B. Chỉ với vài volts.
C. Nhiệt lượng thấp.
D. Dòng điện cao thế.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chấn thương do sét đánh có thể do mấy cơ chế:
A. 1 cơ chế.
B. 3 cơ chế.
C. 4 cơ chế
D. 2 cơ chế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện từ bao nhiêu xuất hiện cảm giác đau:
A. 3 mmA.
B. 4 mmA.
C. 6 mmA
D. 5 mmA.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian tiếp xúc với nguồn điện càng lâu:
A. Mức độ cháy bỏng càng nhỏ.
B. Mức độ cháy bỏng không tăng.
C. Phá huỷ mô, tổ chức không thay đổi.
D. Mức độ cháy bỏng và phá huỷ tổ chức càng lớn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những vùng da xơ chai dày có điện trở:
A. Tăng gấp 3 lần.
B. Giảm gấp 3 lần.
C. Giảm hơn 20-70 lần trung bình.
D. Gấp 20-70 lần trung bình.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
58 questions
Bài 8_Phần 1

Quiz
•
University
61 questions
Kỹ năng đàm phán hợp đồng

Quiz
•
University
60 questions
NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ

Quiz
•
University
53 questions
Bài kiểm tra NVVVC

Quiz
•
University
52 questions
c2 vl

Quiz
•
University
60 questions
Kiến thức về Trải nghiệm Khách hàng

Quiz
•
University
57 questions
Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 7

Quiz
•
University
61 questions
Bổ sung p1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University