Thì HTĐ & HTTD

Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Easy
Phương Thảo
Used 5+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. What______ for dinner?
A. do you usually have
B. are you usually having
C. are you usually going to have
D. does you usually have
Answer explanation
usually : diễn tả thói quen, trạng từ chỉ tần suất => dấu hiệu thì hiện tại đơn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. The population of China _____ more and more.
A. is increasing
B. increase
C. increases
D. are increasing
Answer explanation
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “is increasing” để diễn đạt sự kiện đang diễn ra “Dân số Trung Quốc đang tăng lên.” Đồng thời, “China” là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên sẽ đi với “is”.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Listen! The teacher ______
A. speaks
B. is speaking
C. speak
D. are speaking
Answer explanation
Trong câu có từ “ listen!” (dấu hiện nhận biết thì hiện tại tiếp diễn) là câu mệnh lệnh ngay tại thời điểm nói nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “is speaking” để diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nói. Đồng thời, Chủ ngữ “teacher” là ngôi thứ 3 số ít nên sẽ đi với “is”.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. I____ to school by bus every day.
A. go
B. am going
C. goes
D. is going
Answer explanation
Trong câu có từ chỉ thời gian là “every day” mỗi ngày (dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn), nên sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt thói quen “Tôi đi học bằng xe buýt mỗi ngày”. “I” chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít nên động từ “go” sử dụng ở dạng nguyên mẫu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. My brother often goes to school by bus, but today he ………. to school by bike.
A. goes
B. is going
C. go
D. are going
Answer explanation
Ở vế 1, trong câu “often” – trạng từ chỉ tần suất, nên sử dụng thì hiện tại đơn với để diễn đạt thói quen đến trường bằng xe bus.
Ở vế 2, “today” thể hiện thời điểm hiện tại đang diễn ra trong ngày, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. “He” là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên đi với “is going”.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. I ………. drinking apple juice.
A. like
B. am liking
C. likes
D. liked
Answer explanation
những từ như like, love enjoy, dislike,... thường không hay đi với -ing
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. They____ with us at the moment.
A. are staying
B. staying
C. stay
D. is staying
Answer explanation
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “are staying” để diễn đạt sự kiện đang diễn ra “Họ đang ở với chúng tôi vào lúc này”. Đồng thời, danh từ “They” là ngôi thứ 3 số nhiều nên sẽ đi với “are”.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Unit 10 [E6]

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Final Lomba Virtual Bahasa Inggris SMP Kelas VII

Quiz
•
7th Grade
20 questions
3B - WELCOME UNIT REVIEW / 19-03

Quiz
•
7th Grade
21 questions
ĐỀ 1

Quiz
•
7th Grade
20 questions
4/25/23 Context Clues

Quiz
•
7th Grade
25 questions
Revision and Editing

Quiz
•
3rd Grade - University
22 questions
Ace Strategy

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
SO THAT

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
13 questions
Parts of Speech

Quiz
•
7th Grade
8 questions
Common Assessment 1 Review

Passage
•
7th Grade
17 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
7th Grade
11 questions
USING CONTEXT CLUES

Lesson
•
5th - 7th Grade
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Informational Text Features

Quiz
•
4th - 8th Grade