ôn tập 1-3

ôn tập 1-3

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

revision

revision

3rd Grade

15 Qs

Vui học tiếng Trung 1809

Vui học tiếng Trung 1809

1st - 10th Grade

10 Qs

TUẦN 22_NHÀ BÁC HỌC VÀ BÀ CỤ LỚP 3

TUẦN 22_NHÀ BÁC HỌC VÀ BÀ CỤ LỚP 3

3rd Grade

10 Qs

Tập đọc 3: Đất quý, đất yêu

Tập đọc 3: Đất quý, đất yêu

3rd Grade

12 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Từ Hán Việt lớp 10

Từ Hán Việt lớp 10

3rd Grade

15 Qs

NNKH BT Toán 3

NNKH BT Toán 3

3rd Grade

20 Qs

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

3rd Grade

20 Qs

ôn tập 1-3

ôn tập 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Jen M

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

저는 베트남 사람이에요

chò-nưn bê-thư-nam-sa-ram i-ê-yô.

nghĩa là gì?

tôi là người Mỹ,

tôi là người Việt Nam.

tôi là người Hàn Quốc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

우리 가족은 다섯명이에요.

u-ri ka-chok-ưn nê-myung i-ê-yô.

nghĩa là?

gia đình tôi có 5 người.

gia đình tôi có 6 người,

gia đình tôi có 7 người,

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

chị gái tiếng Hàn là?

누나 (nu-na)/언니 (on-ni)

오빠 (op-pa)/형 (hyung)

아빠 (appa)/아버지 (a-bo-ji)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

수학

(su-hák)

là môn gì?

thể dục

tiếng Anh

Toán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

từ nào nghĩa là "không phải"?

한국 사람

(han-kúk sa-ram)

아니에요

(a-ni-ê-yô)

5학년

(ô hák-nyun)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

열여섯

(yol yo-sot)

là số mấy? (điền số)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

열살

yol-sal

là mấy tuổi? (điền số)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?