24-25 CLASS 7, U2, L1, 2, TV

24-25 CLASS 7, U2, L1, 2, TV

7th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MORE! - INFORMATION TECHNOLOGY

MORE! - INFORMATION TECHNOLOGY

5th - 7th Grade

14 Qs

English 7

English 7

7th Grade

10 Qs

English 7

English 7

7th Grade

10 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 2

7th Grade

18 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng - Lớp 7

Kiểm Tra Từ Vựng - Lớp 7

7th Grade

10 Qs

ENGLISH 7 GLOBAL - UNIT 2-  WORD- GETTING STARTED

ENGLISH 7 GLOBAL - UNIT 2- WORD- GETTING STARTED

6th - 7th Grade

15 Qs

eng7words2B

eng7words2B

7th Grade

12 Qs

Lesson 3(Unit 6) I learn Smart 7

Lesson 3(Unit 6) I learn Smart 7

7th Grade

14 Qs

24-25 CLASS 7, U2, L1, 2, TV

24-25 CLASS 7, U2, L1, 2, TV

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Hồng Đỗ

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 15 pts

boat /bəʊt/ (v):

đạp xe

chèo thuyền

cháy nắng

kem chống nắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj):

khó

hiếm thấy

phổ biến

khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n):

trò chơi ngoài trời

hoạt động ngoại khoá

hoạt động ngoài trời

hoạt động trong nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 15 pts

lunchbox /ˈlʌnʧbɒks/  (n):

hộp đựng đồ ăn trưa

ăn trưa

nấu cơm trưa

nhà ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n):

son dưỡng môi

kem chống nắng

cháy nắng

tắm nắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

sunburn /ˈsʌnbɜːn / (n):

trời nắng

kem chống nắng

phơi nắng

cháy nắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 15 pts

dim light /dɪm laɪt/  (n.phr):

tình trạng da

cháy nắng

ánh sáng mờ

son dưỡng môi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?