9S1 LESSON 2 VOCAB

9S1 LESSON 2 VOCAB

9th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 - Unit 1 ( 1-9) : Write English

Word form 9 - Unit 1 ( 1-9) : Write English

9th - 12th Grade

36 Qs

Unit 3: Fun and games

Unit 3: Fun and games

9th Grade

42 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

9th - 12th Grade

36 Qs

tôi yêu tiếng anh 9-1

tôi yêu tiếng anh 9-1

9th - 12th Grade

41 Qs

Vocabulary revision

Vocabulary revision

9th - 12th Grade

40 Qs

9 Unit 5 Vocabulary Reading Quiz

9 Unit 5 Vocabulary Reading Quiz

9th Grade

39 Qs

pa :>

pa :>

KG - 12th Grade

39 Qs

9S1 LESSON 2 VOCAB

9S1 LESSON 2 VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

To Thuy

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

= thiên kiến, thành kiến đối với ai/ cái

naive (a)

  1. bi quan

dubious about sth

  1. (người) luôn hoài nghi, thiếu tin tưởng 

cynical (a)

  1. không chắc chắn, hoài nghi về việc gì (=

pessimistic

  1.  ngây ngô, khờ khạo (suy nghĩ)

be biased towards/ against sb/sth

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. suy nghĩ, cân nhắc (trước khi đi đến quy

  1. deliberate (v):

  1. =understand sth: hiểu thứ gì

  1. ingenious (a):

  1. hợp lý, khả thi

  1. grasp sth

  1. hoài nghi, hay ngờ vực

  1. plausible (a):

  1. thông minh, xuất chúng

  1. skeptical (a):

  2.  

  3.  

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. phán quyết

  1. contemplate (v):

  1. xem xét, cân nhắc kỹ (trong 1 thời gian

  1. verdict (n):

  1. thu thập, có được thông tin 

  1. do calligraphy (v phr.):

  1. viết thư pháp hiện đại

  1.  be in a dilemma:

  1. ở trong tình thế khó xử

  1. gather sth:

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. trực giác

  1. genius (n):

  1. vật lý thiên văn

  1. intuition (n):

  1. thiên tài

  1.  faith in sb/sth:

  1. linh cảm

  1. astrophysics (n):

  1. sự tin tưởng vào ai/ cái gì; 

  1. hunch (n):

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. ý tưởng, khái niệm 

  1. intuition (n):

  1. được thăng chức

  1. get promoted (v phr.):

  1. linh cảm

  1. hunch (n):

  1. hệ tư tưởng

  1. notion (n):

  1. trực giác

  1. ideology (n):

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. chủ nghĩa cộng sản

  1.  piece together (v phr.):

  1. chủ nghĩa tư bản

  1. communism (n):

  1. chấp nhận việc gì

  1. take in sth (v phr.):

  1. tổng hợp dữ liệu, bằng chứng

  1. capitalism (n):

  1. suy nghĩ kỹ về việc gì

  1. mull sth over (v phr.):

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. nảy ra ý tưởng

  1.  think through (v phr.);

  1. cân nhắc kỹ càng trước khi đưa ra quyết

  1. think up (v phr.):

  1. nghĩ ra, bịa ra (cớ)

  1. figure out (v phr.):

  1. cân nhắc kỹ càng

  1. think/mull over sth:

  1. tìm ra, phát hiện ra

  1. hit upon (v phr.):

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?