Quiz Bài 19 - Buổi 3

Quiz Bài 19 - Buổi 3

Vocational training

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK二级听力部分

HSK二级听力部分

3rd Grade

14 Qs

第五课:次 和 遍

第五课:次 和 遍

10th Grade

10 Qs

第二课《祖孙情》

第二课《祖孙情》

6th Grade

15 Qs

แบบทดสอบGEN2006(บทที่7)

แบบทดสอบGEN2006(บทที่7)

University

15 Qs

”过“ 语法

”过“ 语法

KG

10 Qs

I. Menyapa, berterimakasih, berpamitan, meminta maaf

I. Menyapa, berterimakasih, berpamitan, meminta maaf

10th Grade

10 Qs

kuis bahasa mandarin hsk 1

kuis bahasa mandarin hsk 1

1st Grade - Professional Development

20 Qs

14η ενότητα Hsk Standard Course 2

14η ενότητα Hsk Standard Course 2

5th Grade - Professional Development

15 Qs

Quiz Bài 19 - Buổi 3

Quiz Bài 19 - Buổi 3

Assessment

Quiz

World Languages

Vocational training

Medium

Created by

Chinese Edupia

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

1. Điền vào chỗ trống để câu phù hợp với hình ảnh: 我___汉语,汉语不太难。Wǒ___Hànyǔ, Hànyǔ bú tài nán. 

  1. 没学过méi xuéguo

  1. 学过 xuéguo 

  1. 学没学过xué méi xuéguo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.Điền vào chỗ trống: 我___学,我想去英国留学。Wǒ ____ xué, wǒ xiǎng qù Yīngguó liúxué. 

  1. 留过 liúguo

  1. 留过没 liúguo méi

  1. 没留过 méi liúguo


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3.Điền vào chỗ trống:我___烤鸭,很好吃。Wǒ ___kǎoyā, hěn hǎochī. 

  1. 没吃过 méi chīguo

  1. 吃没吃过 chī méi chīguo

  1. 吃过 chīguo

  1. 吃过没 chīguo méi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 4.Cách diễn đạt nào dưới đây đúng? 

  1. 你看没看过京剧?Nǐ kàn méi kànguo jīngjù?

你看没看过京剧吗?Nǐ kànguo jīngjù ma?

  1. 你看没看过京剧吗?Nǐ kàn méi kànguo jīngjù ma?

  1. Cả A và B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.Điền vào chỗ trống:我们还没看___熊猫。Wǒmen hái méi kàn___xióngmāo.

  1. 没méi

  1. 看kàn

了le

  1. 过guo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.Điền vào chỗ trống: 他们是什么时候___京剧的?Tāmen shì shénme shíhòu___jīngjù de? 

  1. 去过qùguo 

  1. 看过 kànguo

  1. 吃过chīguo

  1. 坐过zuòguo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7.Điền vào chỗ trống:我___京剧很感兴趣。Wǒ___jīngjù hěn gǎn xìngqù.

  1. 往 wǎng

  1. 对duì 

  1. 从cóng

  1. 跟 gēn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?