UNIT 6-LỚP 9

UNIT 6-LỚP 9

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 9 - Unit 2 Revision

Grade 9 - Unit 2 Revision

9th Grade

20 Qs

Funny To Learn

Funny To Learn

9th Grade

20 Qs

E9- unit 7

E9- unit 7

9th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về bản thân

Tìm hiểu về bản thân

6th - 10th Grade

16 Qs

Grade 9 Vocabulary - Unit 7 Part 1

Grade 9 Vocabulary - Unit 7 Part 1

9th Grade

20 Qs

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

bài 51 lý 9

bài 51 lý 9

9th Grade

20 Qs

UNIT 6  VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

UNIT 6 VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

9th Grade

25 Qs

UNIT 6-LỚP 9

UNIT 6-LỚP 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Nguyen Huong

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

democratic (adj)
thuộc dân chủ
thay thế
sự riêng tư
nhà sư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dependent (adj)
lệ thuộc vào
ghi chép
lời hứa, hứa
hai thế hệ (trong một gia đình)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dye (v)
nhuộm
xu hướng
theo đuổi
cơ hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

extended (adj)
nhiều thế hệ (trong một gia đình)
thuộc phương Tây
thay thế
sự phổ biến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

family-oriented (adj)
hướng về, coi trọng gia đình
thuộc dân chủ
ghi chép
sự riêng tư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gap (n)
khoảng cách
lệ thuộc vào
xu hướng
lời hứa, hứa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

generation (n)
thế hệ
nhuộm
thuộc phương Tây
theo đuổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?