Test's Nam 17-7

Test's Nam 17-7

1st - 5th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu bị động 2

Câu bị động 2

1st - 5th Grade

45 Qs

ôn tập các thì

ôn tập các thì

KG - 5th Grade

50 Qs

thì hiện tại hoàn thành

thì hiện tại hoàn thành

1st - 2nd Grade

48 Qs

Sự kết hợp thì

Sự kết hợp thì

2nd Grade

41 Qs

Present simple + Present continuous 2

Present simple + Present continuous 2

4th - 10th Grade

43 Qs

HOMEWORK FLYERS 6 - CN ( 21/11/2023)

HOMEWORK FLYERS 6 - CN ( 21/11/2023)

5th Grade

40 Qs

THÌ QUÁ KHỨ LỚP 5.

THÌ QUÁ KHỨ LỚP 5.

5th Grade

50 Qs

Past simple tense

Past simple tense

5th Grade

43 Qs

Test's Nam 17-7

Test's Nam 17-7

Assessment

Quiz

Created by

Le Van Hung

English

1st - 5th Grade

1 plays

Hard

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

present continuous tense là .....

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai hành động cùng diễn ra ở hiện tại, một hành động đang xảy ra thì chia ở thì....., hành động cắt ngang hành động đó thì chia ở thì ......

Hiện tại đơn/ hiện tại đơn

Hiện tại đơn/ Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn/ Hiện tại đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai cá thể đang thực hiện hai hành động tại thời điểm hiện tại thì chia ở thì .....

Hiện tại đơn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Now:

- Right now:

- At the moment:

- At present

- It’s + giờ cụ thể + now

Look! keep silent !

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là thì nào :

S + have/ has + Vp2/ ed + O

S + haven't/ hasn't + Vp2/ ed + O

Have/ has + S + Vp2/ ed + O?

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

Quá khứ hoàn thành

Tương lai hoàn thành

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tại hoàn thành

now: bây giờ right now: ngay bây giờ at the moment: lúc này at present: hiện tại at + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

just, recently, lately: gần đây, vừa mới / already: rồi/ before: trước đây/ ever: đã từng/ never: chưa từng, không bao giờ

Look!/ Watch ! Listen!

+ for + N – quãng thời gian (for a year, for a long time, …)/ since + N – mốc/ điểm thời gian(since 1992, since June, …/ yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)/ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

John (drive)………..that car ever since I (know)……….him.

have drove/ knew

have driven/ know

has drove/ knew

has driven/ knew

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?