Lời chào 인 사 말

Lời chào 인 사 말

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bahasa Korea

Bahasa Korea

1st Grade

6 Qs

연습 2

연습 2

1st Grade

5 Qs

Hangeul VIP Arini

Hangeul VIP Arini

1st Grade

12 Qs

Lời chào 인 사 말

Lời chào 인 사 말

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

Hồng Thị

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

안 녕 하 세 요 ?

Xin chào ( thân mật )

Chào tạm biệt

Xin chào ( trân trọng)

Bạn khoẻ không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

안 녕 하 십 니 까 ?

Chào tạm biệt ( về bình an)

Xin chào (trân trọng)

Xin chào ( thân mật)

Rất vui được gặp bạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

안 녕 히 가 세 요

Tạm biệt ( về bình an)

Tạm biệt ( ở lại bình an)

Rất hân hạnh

Rất vui khi được gặp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

안 녕 히 게 세 요

Tạm biệt ( về bình an)

Tạm biệt ( ở lại bình an)

Xin chào (trân trọng)

Xin chào ( thân mật)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

처 음 뵙 겠 습 니 다

Rất hân hạnh (lần đầu gặp)

Rất hân hạnh (gặp nhiều lần)

Rất vui được gặp ( gặp lần đầu)

Rất vui được gặp ( gặp nhiều lần)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

반 갑 습 니 다

Rất vui/ rất hân hạnh (gặp nhiều lần)

Rất vui/ rất hân hạnh (gặp lần đầu)

Xin chào ( chào thân mật)

Tạm biệt hẹn gặp lại

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Xin chào

안 녕 하 세 요

안 녕 하 십 니 까

안 녕 히 가 세 요

안 녕 히 게 세 요

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Tạm biệt

반 갑 습 니 다

안 녕 히 가 세 요

안 녕 히 게 세 요

안 녕 하 십 니 다

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Rất vui/ rất hân hạnh được gặp bạn

안 녕 히 가 세 요

처 음 뵙 겠 습 니 다

반 갑 습 니 다

안 녕 히 게 세 요