Danh sách từ vựng TRS501

Danh sách từ vựng TRS501

University

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

12th Grade - University

72 Qs

Động tự nguyên theo sau bởi to V

Động tự nguyên theo sau bởi to V

University

70 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

11th Grade - University

71 Qs

Đề Thi Thử 024

Đề Thi Thử 024

10th Grade - University

70 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

11th Grade - University

69 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

KG - Professional Development

71 Qs

vật liệu

vật liệu

University

67 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

KG - Professional Development

71 Qs

Danh sách từ vựng TRS501

Danh sách từ vựng TRS501

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyễn Hưng

Used 2+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Sự vận động mà bạn thực hiện bằng tay, đầu hoặc khuôn mặt để thể hiện một ý nghĩa cụ thể

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Một cách để đạt được hoặc làm điều gì đó

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Làm cho một hành động hoặc quá trình trở nên có thể hoặc dễ dàng hơn

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Làm theo một hệ thống hoặc kế hoạch, một cách hoàn chỉnh, hiệu quả hoặc quyết đoán

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Một câu chuyện từ thời cổ đại, đặc biệt là một câu chuyện được kể để giải thích các sự kiện tự nhiên hoặc mô tả lịch sử sớm của một dân tộc

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Không tốt hoặc không tốt bằng ai đó/cái gì khác

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Liên quan đến việc nghiên cứu các vấn đề để tìm hiểu sự giống nhau hoặc khác biệt của chúng

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?