gia dinh

gia dinh

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xin chào!

Xin chào!

1st Grade

10 Qs

24B0Đ U19

24B0Đ U19

1st Grade - University

10 Qs

U29 IPA2

U29 IPA2

1st Grade

12 Qs

ÔN TẬP DẤU CÂU

ÔN TẬP DẤU CÂU

3rd Grade

10 Qs

Ôn tập Tiếng Việt - Giữa kì I - 5

Ôn tập Tiếng Việt - Giữa kì I - 5

5th Grade

10 Qs

Bài 2

Bài 2

1st - 5th Grade

12 Qs

Trạng ngữ, Chủ ngữ, Vị ngữ

Trạng ngữ, Chủ ngữ, Vị ngữ

5th Grade

10 Qs

LUYỆN CHỮ HÁN

LUYỆN CHỮ HÁN

1st Grade

9 Qs

gia dinh

gia dinh

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Ngan Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我妈妈

【Wǒ māmā】 có nghĩa là gì?

Cha tôi

mẹ tôi

em gái tôi

chị gái tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我爸爸

【Wǒ bàba】 có nghĩa là gì ?

Mẹ tôi

Chị tôi

Ba tôi

Em trai tôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他是谁?【Tā shì shéi?】Có nghĩa là :" Cố ấy là ai?". Đúng hay sai?

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她是谁?【Tā shì shéi?】Có nghĩa là ?

Anh ấy là ai?

Cô ấy là ai?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hẹn gặp lại là từ nào?

你好

【nǐ hǎo】

你好吗?

【nǐ hǎo ma?】

再见

【zàijiàn】

早上好

【zǎoshang hǎo】

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

明天 【míngtiān】nghĩa là gì?

Xin chào

Bạn có khỏe không?

chị gái

ngày mai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

明天再见 【Míngtiān zàijiàn】có nghĩa là gì?

Hẹn gặp lại vào ngày mai

Chúc bạn buổi sáng tốt lành

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

em trai là?

爸爸

【bàba】

弟弟

【dìdi】

哥哥

【gēge】

妹妹

【mèimei】