UNIT 1: LESSON 5: SKILLS 1 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 1: LESSON 5: SKILLS 1 (GLOBAL SUCCESS 9)

12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

9th - 12th Grade

22 Qs

Unit 1 : Homelife

Unit 1 : Homelife

12th Grade

25 Qs

Cam11-T1P3-Reducing the effects of climate change

Cam11-T1P3-Reducing the effects of climate change

9th - 12th Grade

28 Qs

Unit 6 our TET holiday

Unit 6 our TET holiday

12th Grade

25 Qs

unit 12 water sports

unit 12 water sports

12th Grade

23 Qs

UNIT 7 PART 1

UNIT 7 PART 1

12th Grade

23 Qs

Unit 1: Home life 1

Unit 1: Home life 1

12th Grade

25 Qs

Reading part 6 test 1

Reading part 6 test 1

6th Grade - University

31 Qs

UNIT 1: LESSON 5: SKILLS 1 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 1: LESSON 5: SKILLS 1 (GLOBAL SUCCESS 9)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Son Phạm

Used 4+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

follow a series of steps
thực hiện theo một loạt các bước
n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
v. tượng trưng cho
n.,/mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

preserve
v. bảo tồn, giữ gìn
thực hiện theo một loạt các bước
n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
v. tượng trưng cho

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

preservation
/ˌprezəˈveɪʃən/ n sự bảo tồn, gìn giữ
v. bảo tồn, giữ gìn
thực hiện theo một loạt các bước
n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technique
n. /tek'ni:k/ kỹ thuật
/ˌprezəˈveɪʃən/ n sự bảo tồn, gìn giữ
v. bảo tồn, giữ gìn
thực hiện theo một loạt các bước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technical
adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
n. /tek'ni:k/ kỹ thuật
/ˌprezəˈveɪʃən/ n sự bảo tồn, gìn giữ
v. bảo tồn, giữ gìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technically
adv. /ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật
adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
n. /tek'ni:k/ kỹ thuật
/ˌprezəˈveɪʃən/ n sự bảo tồn, gìn giữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

shorten
v. rút ngắn,làm ngắn lại
adv. /ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật
adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
n. /tek'ni:k/ kỹ thuật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?