E11. TENSE. TEST

E11. TENSE. TEST

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

Tiếng anh

Tiếng anh

1st Grade - University

27 Qs

THÌ

THÌ

9th - 12th Grade

30 Qs

KET-U7-L4-G6A 1305

KET-U7-L4-G6A 1305

7th Grade - University

25 Qs

Thì QKTD

Thì QKTD

7th Grade - University

30 Qs

Past Simple 1

Past Simple 1

6th Grade - University

28 Qs

U9: Natural disaster

U9: Natural disaster

8th Grade - University

30 Qs

QKĐ - QKTD - QKHT (Bài kiểm tra 60% )

QKĐ - QKTD - QKHT (Bài kiểm tra 60% )

11th Grade

25 Qs

E11. TENSE. TEST

E11. TENSE. TEST

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Trang Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIME SIGNALS OF TENSES

so fa, recently, for, since, three times,...

Present perfect

Present simple

Past continuous

Past simple

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIME SIGNALS OF TENSES

By the time + present simple

Present perfect

Present simple

Future simple

Future perfect

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIME SIGNALS OF TENSES

everyday last month

Present simple

Past simple

Past perfect

Present perfect

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIME SIGNALS OF TENSES

at this time next week

future simple

near future

future perfect

future continuous

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để

Tả thói quen

Tả hành động xảy ra tại thời điểm nói

Tả lịch trình

Tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu

Tả hành động xảy ra trong tương lai gần, được lên kế hoạch

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Thì tương lai gần dùng để

Tả dự đoán có cơ sở

Tả hành động được lên kế hoạch

Tả hành động quyết định tại thời điểm nói

Tả hành động xảy ra tại 1 thời điểm cụ thể trong tương lai

Tả hành động hoàn thành trước 1 mốc thời gian trong tương lai

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành dùng để

Tả hành động vừa mới xảy ra

Tả trải nghiệm, kinh nghiệm

Tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại

Tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?