English

English

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

WAS-  WERE

WAS- WERE

5th Grade

15 Qs

Preasent Simple

Preasent Simple

5th Grade

15 Qs

The present continuous tense

The present continuous tense

5th Grade

20 Qs

English 7

English 7

2nd - 8th Grade

15 Qs

TK2 Review U8

TK2 Review U8

5th - 9th Grade

15 Qs

Job and Occupations

Job and Occupations

1st Grade

15 Qs

Flyers - YLE - Vocab - Action verbs (1)

Flyers - YLE - Vocab - Action verbs (1)

1st - 5th Grade

15 Qs

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

English

English

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Phạm Luyến

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng thì PRESENT SIMPLE.

Diễn đạt hành động xảy ra lặp đi lặp lại như một thói quen

Diễn đạt hành động xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu

Diễn đạt sự thật hiển nhiên đúng

Diễn đạt trạng thái, cảm xúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng: PRESENT CONTINUOUSTE

Diễn đạt hành đồng xảy ra tại thời điểm nói

Diễn đạt hành động đang xảy ra nhưng không nhất thiết đang xảy ra tại thời điểm nói

Điễn đạt theo thời gian biểu , lịch trình có sẵn

Diễn đạt kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần và có sự sắp xếp sẵn

Diễn đạt hành động lặp đi lặp lại gây ra sư khó chịu, phàn nàn, thường đi cùng " Always"

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng PAST SIMPLE

Diễn đạt hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, diễn đạt hành động xảy ra tại thời điểm nói

Diễn đạt 1 chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp quá khứ, Diễn đạt hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Diễn đạt các hành động xảy ra ở hiện tại và quá khứ, hành đông kéo dài đến tương lai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

​ PAST PERFECT SIMPLE

Diễn tả hành động đã xảy ra sau hành động khác trong quá khứ

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ

Diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

WHO

Thay thế danh từ chỉ sự vật, sự việc và đóng vai trò làm Chủ ngữ và Tân ngữ

Thay thế danh từ chỉ người và đóng vai trò làm Chủ ngữ và Tân ngữ

Thay thế danh từ chỉ người và đóng vai trò làm Chủ ngữ

Thay thế danh từ chỉ người và đóng vai trò làm Tân ngữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

WHOM

Thay thế cho danh từ chỉ người / đóng vai trò làm Tân ngữ

Thay thế cho danh từ chỉ người / đóng vai trò làm Chủ ngữ

Thay thế cho danh từ chỉ người / đóng vai trò làm Chủ ngữ và Tân ngữ

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Cách dùng

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?