Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung Khó Nhằn Bài 7 Quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn Bài 7 Quyển 1

2nd Grade

10 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

Câu hỏi về quả cam

Câu hỏi về quả cam

2nd Grade

9 Qs

ON TAP CUOI NAM K2

ON TAP CUOI NAM K2

2nd Grade

14 Qs

Máy lạnh

Máy lạnh

2nd Grade

7 Qs

Unit 5

Unit 5

2nd Grade

11 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

2nd Grade

Hard

Created by

linh phạm

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'người'?

nĩa

nỉ

nến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ông ấy'?

Ha ha

Hảo Hảo

Hảo

Hảo bị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'tôi yêu bạn'?

mí khẩu Mỹ

i hình 4 I

nĩ họ

Ha ha

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'bạn anh chị'?

nĩ họ

nĩ họ

nĩa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ngài ông bà'?

nĩa

nĩ họ

nĩ họ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là 'anh ấy'?

ta

mình

bạn

họ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là 'cô ấy'?

ta

mình

bạn

họ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?