Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU HỎI VẬN DỤNG

CÂU HỎI VẬN DỤNG

2nd Grade

10 Qs

AI LÀ TRIỆU LÚ

AI LÀ TRIỆU LÚ

2nd Grade

13 Qs

lịch sử

lịch sử

2nd Grade

13 Qs

Chu trình sinh địa hóa và biến đổi khí hậu

Chu trình sinh địa hóa và biến đổi khí hậu

1st - 5th Grade

10 Qs

tin

tin

2nd Grade

8 Qs

Ai hiểu Ban Truyền Thông nhất .

Ai hiểu Ban Truyền Thông nhất .

2nd Grade

15 Qs

Vấn đề phát triển nông nghiệp

Vấn đề phát triển nông nghiệp

1st - 5th Grade

10 Qs

Chính tả lớp 2 - Chữ cái và âm vần

Chính tả lớp 2 - Chữ cái và âm vần

2nd Grade

8 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

2nd Grade

Hard

Created by

linh phạm

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'người'?

nĩa

nỉ

nến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ông ấy'?

Ha ha

Hảo Hảo

Hảo

Hảo bị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'tôi yêu bạn'?

mí khẩu Mỹ

i hình 4 I

nĩ họ

Ha ha

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'bạn anh chị'?

nĩ họ

nĩ họ

nĩa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ngài ông bà'?

nĩa

nĩ họ

nĩ họ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là 'anh ấy'?

ta

mình

bạn

họ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là 'cô ấy'?

ta

mình

bạn

họ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?