Điền bổ ngữ vào câu:
啊!我 。。。你的东西了。
(找)
汉语练习(7)
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
TRẦN NGÂN
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
啊!我 。。。你的东西了。
(找)
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
你 。。。电影了吗?
(看)
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
小王 。。。雨伞 。。。了!
(拿)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
我终于 。。。我喜欢的衣服了。
(买)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
城市的初中学生今年已 。。。到11234个人。
(增)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
你 。。。我的话了没?
(听)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền bổ ngữ vào câu:
把门 。。。吧!
(关)
30 questions
Ôn tập Bài 6 Hán 1
Quiz
•
University
26 questions
Luyện tập bài 22
Quiz
•
University
30 questions
Quiz Tiếng Việt 4
Quiz
•
4th Grade - University
35 questions
HSK2 - Ôn tập bài 6-10
Quiz
•
University
25 questions
THỨ 7
Quiz
•
University
25 questions
Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2
Quiz
•
University
35 questions
BÀI LUYỆN TẬP 24.1.2025
Quiz
•
University
25 questions
标准教程 HSK6 - 第三十四课
Quiz
•
University
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade