Kiểm tra (bài 1-5)

Kiểm tra (bài 1-5)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一课到第五课复习

汉1: 第一课到第五课复习

KG - 12th Grade

20 Qs

Bài 22 GTHN Q2

Bài 22 GTHN Q2

1st Grade

20 Qs

四年级华文

四年级华文

1st Grade

20 Qs

Ôn tập 2 GTHN Q1

Ôn tập 2 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

TT MỚI-Q2-1

TT MỚI-Q2-1

1st Grade

15 Qs

Chinese Test 1

Chinese Test 1

1st Grade

20 Qs

Bài 22 GTHN Q2

Bài 22 GTHN Q2

1st Grade

20 Qs

马来西亚知多少

马来西亚知多少

1st Grade

18 Qs

Kiểm tra (bài 1-5)

Kiểm tra (bài 1-5)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Thien Do Ngoc Thien

Used 10+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你" nghĩa là:

anh ấy

cô ấy

bạn

tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"我" nghĩa là:

anh ấy

cô ấy

bạn

tôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"他" nghĩa là:

anh ấy

cô ấy

bạn

tôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"她" nghĩa là:

anh ấy

cô ấy

bạn

tôi

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 3 pts

Dịch câu sau: 她是我的老师:

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ ”老师”:

lǎoshi

lǎoshì

lǎoshī

laoshi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ "Xin chào" sang tiếng Trung:

你好!

没关系。

老师好!

对不起。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?