Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

Bài tập ôn thì Quá khứ tiếp diễn

Bài tập ôn thì Quá khứ tiếp diễn

1st Grade

20 Qs

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

1st - 3rd Grade

22 Qs

TA 8

TA 8

1st Grade

22 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

19 THÁNG 8 2021 - NGUYÊN & NAM

19 THÁNG 8 2021 - NGUYÊN & NAM

1st - 12th Grade

21 Qs

english

english

KG - 1st Grade

22 Qs

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Vananh Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) là thì được sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Công thức thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc khẳng định Cấu trúc: S + had + V3 + O

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Công thức thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc phủ định Cấu trúc: S + had not (hadn't) + V3 + O

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Công thức thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc nghi vấn Cấu trúc Yes/No: Had (not) + S + V3 + O? Cấu trúc Wh-question: Wh + had + S + V3 + O?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho một hành động khác

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?