
Thì quá khứ hoàn thành

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
Vananh Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Khái niệm thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) là thì được sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Công thức thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc khẳng định Cấu trúc: S + had + V3 + O
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Công thức thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc phủ định Cấu trúc: S + had not (hadn't) + V3 + O
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Công thức thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc nghi vấn Cấu trúc Yes/No: Had (not) + S + V3 + O? Cấu trúc Wh-question: Wh + had + S + V3 + O?
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho một hành động khác
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài test số 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC (P2)

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Thì hiện tại đơn (lý thuyết)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
what are you wearing

Quiz
•
KG - 4th Grade
20 questions
22/07

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Discovry 2. Unit

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
ôn sử

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Nouns

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Clark the Shark

Quiz
•
1st - 2nd Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
SIGHT WORDS

Quiz
•
1st Grade
5 questions
Sentences- capitalization

Lesson
•
1st - 4th Grade
15 questions
Short Vowels

Quiz
•
KG - 2nd Grade
11 questions
Proper Noun and Common Noun

Quiz
•
1st Grade