Sunflower- 25072024- Play, do, have, study

Sunflower- 25072024- Play, do, have, study

6th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Simple past

Simple past

1st Grade - University

30 Qs

GRADE 6 iLEARN SMART WORLD - REVIEW HK1 (U1-5)

GRADE 6 iLEARN SMART WORLD - REVIEW HK1 (U1-5)

6th Grade

32 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 5 - Natural Wonders of the world

Tiếng Anh 6 - Unit 5 - Natural Wonders of the world

5th - 6th Grade

35 Qs

LOP 6A - THI QUA KHU DON

LOP 6A - THI QUA KHU DON

6th Grade

40 Qs

Check vocab and grammar

Check vocab and grammar

4th - 7th Grade

32 Qs

Present continuous tense

Present continuous tense

5th - 7th Grade

40 Qs

Ôn thi HK2 T.Anh 6_P1

Ôn thi HK2 T.Anh 6_P1

6th Grade

40 Qs

G5. 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, QKTD, HTHT

G5. 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, QKTD, HTHT

3rd - 10th Grade

40 Qs

Sunflower- 25072024- Play, do, have, study

Sunflower- 25072024- Play, do, have, study

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Anh Lê

Used 19+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng "play" đứng trước hoạt động ................................ .

có bóng hoặc dụng cụ tương tự bóng

không có tính đối kháng

cá nhân

phải đi đến nơi phù hợp thì mới thực hiện được

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng "do" đứng trước ................................ .

các môn học

các môn thể thao có bóng

các môn võ

các danh từ chỉ bữa ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng "do" đứng trước ................................ .

các danh từ chỉ bệnh tật

các môn thể thao mang tính thi đấu, đối kháng

các danh từ chỉ nhạc cụ

các hoạt động không mang tính thi đấu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng .................... đứng trước 1 vật gì đó (chỉ sở hữu).

have

play

do

study

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng .................... đứng trước món ăn.

have

play

do

study

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng "play" đứng trước ................................ .

các môn võ

các hoạt động không mang tính thi đấu

các môn thể thao có tính thi đấu, đối kháng

các môn học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng "play" đứng trước ................................ .

các danh từ chỉ bệnh tật

các danh từ chỉ bữa ăn

các dụng cụ âm nhạc

các môn học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?