
đề 1

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy

undefined undefined
Used 3+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
Một cột hoặc nhóm cột xác định duy nhất mỗi hàng trong một bảng.
Một cột được sử dụng để liên kết hai bảng.
Một cột chứa các giá trị có thể trùng lặp.
Một cột chứa các giá trị null.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh nào sau đây được sử dụng để thêm một cột mới vào bảng hiện có?
ALTER TABLE
ADD COLUMN
INSERT INTO
UPDATE TABLE
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?
DROP TABLE
DELETE TABLE
REMOVE TABLE
ALTER TABLE
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ nào dưới đây là nguồn mở?
Oracle
Microsoft SQL Server
MySQL
IBM Db2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng trong SQL?
SELECT
QUERY
RETRIEVE
GET
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh SQL nào để chọn tất cả các cột từ bảng "employees" nơi tuổi (age) lớn hơn 30?
A. SELECT * FROM employees WHERE age > 30;
B. GET * FROM employees WHERE age > 30;
C. RETRIEVE * FROM employees WHERE age > 30;
D. QUERY * FROM employees WHERE age > 30;
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh nào dùng để chèn một hàng mới vào bảng "customers" với các giá trị 'John Doe', 35 và 'USA'?
INSERT INTO customers (name, age, country) VALUES ('John Doe', 35, 'USA');
B. ADD INTO customers (name, age, country) VALUES ('John Doe', 35, 'USA');
C. INSERT INTO customers VALUES ('John Doe', 35, 'USA');
D. INSERT INTO customers (name, age, country) ADD ('John Doe', 35, 'USA');
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Excel - Hàm

Quiz
•
9th Grade - University
48 questions
Ôn Tập Giữa Học Kỳ 2 Môn Tin Học

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
PBD_Q_2

Quiz
•
University
44 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ - Tin Học 6

Quiz
•
6th Grade - University
44 questions
Công Dân Số 2

Quiz
•
University
51 questions
ÔN TIN (1)

Quiz
•
University
53 questions
Cách ăn tết yên ổn

Quiz
•
12th Grade - University
47 questions
Tin học

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Computers
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University