ÔN TẬP KIẾN THỨC SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ - TUẦN 2

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Thuý Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi 2 danh từ nối với nhau bằng "and" và hai vế của "and" là các danh từ khác hẳn nhau về nghĩa thì chia động từ ở:
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi hai danh từ nối với nhau bằng "and" và hai vế cùng chỉ một người or vật thì chia động từ ở:
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các trường hợp đặc biệt khi hai danh từ nối với nhau bằng "and"
Cùng chỉ một người, một bộ phận, hoặc 1 món ăn
Chỉ hai người, hai vật hoàn toàn khác nhau
Không có trường hợp
Dùng trong phép cộng
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sau “Each, Every, Many a, Neither of, Either of…” đi với động từ:
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi "V-ing" và "To V "dùng làm chủ ngữ thì động từ chia:
ngôi thứ ba số ít hay số ít
ngôi thứ ba số nhiều hay số nhiều
chia ở thì quá khứ
dựa vào danh từ theo sau
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mệnh đề danh từ cơ bản thường bắt đầu bằng những từ sau:
Từ để hỏi WH-: What, why, who, where,…
Liên từ: whether, If, that với nghĩa “liệu rằng; có phải hay không”.
That: mang hàm nghĩa “là, rằng, …”
Ví dụ:
Why Sarah quit her job is still unknown.
That the boy can play the piano at his young age is very impressive.
Vậy khi mệnh đề danh từ này làm chủ ngữ thì sẽ chia động từ ở :
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Danh từ kết thúc là "s" nhưng dùng số ít là:
Tên môn học, căn bệnh, thể thao, các tổ chức
Số tiền, khoảng cách, kích thước đo lường, thời gian
Tên một số quốc gia, thành phố( thường là các quốc gia gắn liền với các hòn đảo)
Tên các thành viên trong một nhóm, tổ chức, cộng đồng
Danh từ time khi mang nghĩa là thời gian
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
MẠO TỪ - l8

Quiz
•
8th Grade - University
13 questions
06. Word form Basic - 1 N

Quiz
•
University
20 questions
Thì Hiện Tại Đơn Giản

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
BÀI KTRA 15' LỚP LUYỆN ĐỀ

Quiz
•
University
14 questions
LESSON 9 (L+R) - PRE TOEIC

Quiz
•
University
19 questions
Cụm từ chỉ só lượng

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
BIBLE Buổi 3. 10 điều răn

Quiz
•
University
18 questions
GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade